White Silica gel – Silica Gel trắng
![]() |
![]() |
Đặc điểm
Các hạt Giống như những viên thủy tinh trong suốt hoặc mờ mờ
Ứng dụng:
Chủ yếu dùng để làm khô không thấm nước, chống ẩm. Sản phẩm này cũng có thể được sử dụng như là chất xúc tác vận chuyển, các chất hấp phụ, tách và các chất hấp phụ thay đổi áp suất, v.v…
Thông số kỹ thuật
Item | Typical values | |
Adsorption capacity | RH=20%,%≥ | 11.2 |
RH=50%,%≥ | 29.2 | |
RH=90%,%≥ | 37.6 | |
Loss on heating,%≤ | 1 | |
thermal conductivity KJ/m.hr.°c | 0.63 | |
average pore diameter nm | 2.0-3.0 | |
pore volume ml/g | 0.35-0.45 | |
Specific surface area m2/g | 650-800 | |
specific heat KJ/kg.°c | 0.92 | |
PH value | 4 | |
Specific resistance,Ω .cm | 5630 | |
Silica %≥ | 98.5 | |
ratio of qualified spherical granules,%≥ | 90 | |
Bulk density, g/L | 784 | |
Sizes: | 0.5-1.5mm, 0.5-1mm, 2-4mm, 2-5mm, 4-8mm | |
[Packaging] | 15kg per compound bag or 300 kg. Per container bag. | |
[Note] | The moisture content, packing and size may be customized per specific requirements. |